Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
préalablement


[préalablement]
phó từ
trước đã; trước
Avertir préalablement
báo trước đã
préalablement à quelque chose
trước (khi tiến hành) việc gì



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.