prune
 | [prune] |  | danh từ giống cái | | |  | quả mận | | |  | Prune sauvage | | | quả mận dại | | |  | Eau-de-vie de prunes | | | rượu (quả) mận | | |  | (thân mật) sự vi phạm, lỗi vi phạm | | |  | des prunes! | | |  | đừng hòng! | | |  | pour des prunes | | |  | vô ích, không được gì |  | tính từ (không đổi) | | |  | (có) màu mận | | |  | Robe prune | | | áo dài màu mận |
|
|