|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
provocation
| [provocation] | | danh từ giống cái | | | sự khiêu khích; sự khích động | | | Provocation à se battre | | sự khích động đánh nhau | | | sự thách | | | Provocation en duel | | sự thách đấu gươm | | | Répondre à une provocation | | đáp lại sự thách thức | | | sự gây ra | | | Provocation au sommeil | | sự gây ngủ | | phản nghĩa Apaisement. |
|
|
|
|