 | [province] |
 | danh từ giống cái |
| |  | tỉnh |
| |  | Les provinces de l'ancienne France |
| | các tỉnh của nước Pháp xưa |
| |  | Toute la province s'est soulevée |
| | cả tỉnh nổi dậy |
| |  | Vivre en province |
| | sống ở thành phố |
| |  | tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô) |
| |  | La vie de province |
| | cuộc sống ở tỉnh nhỏ |
| |  | (tôn giáo) giáo khu |
| |  | la Belle Province |
| |  | (địa phương) thành phố Kê-béc (Ca-na-da) |
 | tính từ |
| |  | (thân mật) như provincial 2 |
 | phản nghĩa Capitale. |