|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
province
| [province] | | danh từ giống cái | | | tỉnh | | | Les provinces de l'ancienne France | | các tỉnh của nước Pháp xưa | | | Toute la province s'est soulevée | | cả tỉnh nổi dậy | | | Vivre en province | | sống ở thành phố | | | tỉnh nhỏ, địa phương (đối lập với thủ đô) | | | La vie de province | | cuộc sống ở tỉnh nhỏ | | | (tôn giáo) giáo khu | | | la Belle Province | | | (địa phương) thành phố Kê-béc (Ca-na-da) | | tính từ | | | (thân mật) như provincial 2 | | phản nghĩa Capitale. |
|
|
|
|