providential
providential | [,prɔvi'den∫l] | | tính từ | | | may mắn, có trời phù hộ | | | Their departure just before the floods was providential | | Sự ra đi của họ ngay trước khi nạn lụt xảy ra quả là điều may mắn |
/providential/
tính từ do ý trời, do mệnh trời may mắn, có trời phù hộ
|
|