|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
providence
![](img/dict/02C013DD.png) | [providence] | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống cái | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ý trời, thiên hựu | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (Providence) trời, Thượng đế | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | người che chở, người chăm sóc | | ![](img/dict/72B02D27.png) | La mère est la providence de la famille | | người mẹ là người chăm sóc gia đình | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | sự may mắn | | ![](img/dict/72B02D27.png) | C'est une providence qu'il ne soit pas parti | | thực là may mắn mà nó chưa đi |
|
|
|
|