provender
provender | ['prɔvində] | | danh từ | | | thức ăn cho ngựa và trâu bò (rơm, yến mạch, cỏ khô..) | | | (đùa cợt) thức ăn (cho người) | | | enough provender for the party | | thức ăn đủ cho bữa liên hoan |
/provender/
danh từ cỏ khô (cho súc vật) (đùa cợt) thức ăn (cho người)
|
|