Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
protuberance




protuberance
[prə'tju:bərəns]
danh từ
sự phồng lên, sự lồi lên, sự u lên; vật phồng lên, chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u sưng


/protuberance/

danh từ
chỗ lồi lên, chỗ nhô lên, u lồi


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.