Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
protestataire


[protestataire]
danh từ
người phản kháng, người kháng nghị
(sử học) nghị sĩ phản kháng sáp nhập An-xát-Lo-ren vào nước Đức (ở Pháp năm 1870)
tính từ
phản kháng, kháng nghị


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.