protectorate
protectorate | [prə'tektərət] |  | danh từ | |  | nước bị kiểm soát và bảo vệ bởi một nước mạnh hơn; nước bị bảo hộ | |  | (chính trị) chính phủ bảo hộ; chế độ bảo hộ |
/protectorate/
danh từ
chế độ bảo hộ; nước bị bảo hộ
chức vị quan bảo quốc; thời gian nhiếp chính
|
|