Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospérer


[prospérer]
nội động từ
thịnh vượng, phát đạt
Des affaires qui prospèrent
công việc thịnh vượng
phát triển tốt
Plante qui prospère
cây phát triển tốt
phản nghĩa Dépérir, échouer, péricliter.



Giá»›i thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ Ä‘iển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Há»c từ vá»±ng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.