prosperous ![](images/dict/p/prosperous.gif)
prosperous![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔspərəs] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thịnh vượng; phát đạt; phồn vinh; thành công | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prosperous country | | một đất nước phồn vinh | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prosperous industrialist | | một nhà kỹ nghệ thành đạt | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | thuận; thuận lợi | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | prosperous winds | | gió thuận |
/prosperous/
tính từ
thịnh vượng, phát đạt, phồn vinh, thành công
thuận, thuận lợi prosperous winds gió thuận
|
|