 | [prəs'pektiv] |
 | tính từ |
|  | (thuộc) tương lai; về sau, sắp tới |
|  | this law is purely prospective |
| đạo luật này chỉ áp dụng ở tương lai |
|  | the prospective profit |
| món lãi tương lai, món lãi về sau |
|  | prospective changes in the law |
| những thay đổi sắp tới về pháp luật |
|  | his prospective mother-in-law |
| bà mẹ vợ tương lai của nó |