Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prospecter


[prospecter]
ngoại động từ
thăm dò
Prospecter une région pour y chercher du pétrole
thăm dò một vùng để tìm dầu mỏ
Agent conmercial qui prospecte une région
đại lý thương mại đi thăm dò một vùng (để biết khả năng khách hàng)


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.