|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
prosify
prosify | ['prouzifai] | | ngoại động từ | | | chuyển thành văn xuôi | | | làm thành tầm thường, làm thành dung tục | | nội động từ | | | viết văn xuôi |
/prosify/
ngoại động từ chuyển thành văn xuôi làm thành tầm thường, làm thành dung tục
nội động từ viết văn xuôi
|
|
|
|