proselyte
proselyte | ['prɔsəlait] |  | danh từ | |  | (tôn giáo) người cải đạo (chuyển sang (tôn giáo) khác, chuyển sang tín ngưỡng khác) | |  | người chạy sang đảng phái khác |  | ngoại động từ | |  | (từ hiếm,nghĩa hiếm) như proselytize |
/proselyte/
danh từ
người mới quy y, người mới nhập đạo
người mới nhập đảng
ngoại động từ
(từ hiếm,nghĩa hiếm), (như) proselytize
|
|