prosaic
prosaic![](img/dict/02C013DD.png) | [prə'zeiik] | ![](img/dict/46E762FB.png) | tính từ | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không sáng tạo, nôm na, tầm thường, không hay, không giàu óc tưởng tượng | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prosaic metaphor | | một cách ẩn dụ tầm thường | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prosaic description | | một sự mô tả tầm thường | | ![](img/dict/CB1FF077.png) | không thơ mộng, không lãng mạn; dung tục, buồn tẻ, chán ngắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prosaic speaker | | người nói chán ngắt | | ![](img/dict/9F47DE07.png) | a prosaic life | | cuộc sống tầm thường buồn tẻ |
/prosaic/
tính từ
như văn xuôi, có tính chất văn xuôi, nôm na
không có chất thơ, thiếu cái đẹp của chất thơ; không thơ mộng
tầm thường, dung tục; buồn tẻ, chán ngắt a prosaic speaker người nói chán ngắt a prosaic life cuộc sống tầm thường buồn tẻ
|
|