Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
proprioceptif


[proprioceptif]
tính từ
(sinh vật học) nhận cảm bản thể
Réflexe propricoceptif
phản xạ nhận cảm bản thể



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.