Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propound




propound
[prə'paund]
ngoại động từ
đề nghị, đề xuất, gợi ý (một vấn đề, một kế hoạch...) để suy nghĩ, để giải quyết
propound a question
gợi ý một câu hỏi
propound an idea
đề xuất một ý kiến
đưa chứng thực (bản chúc thư)


/propound/

ngoại động từ
đề nghị, đề xuất, đưa ra để nghiên cứu (một vấn đề, một kế hoạch...)
đưa chứng thực (bản chúc thư)

Related search result for "propound"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.