propinquity
propinquity | [prə'piηkwəti] |  | danh từ | |  | sự gần gũi (về không gian, thời gian; hàng xóm..) | |  | quan hệ huyết thống, quan hệ họ hàng gần |
/propinquity/
danh từ
sự gần gụi, trạng thái ở gần (nơi nào)
quan hệ bà con gần gụi, quan hệ họ hàng
sự tương tự, sự giống nhau
|
|