|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
propagation
| [propagation] | | danh từ giống cái | | | (sinh vật học) sự sinh sản | | | (thực vật học) sự phát tán | | | sự truyền bá, sự lan truyền, sự truyền | | | Propagation des idées | | sự truyền bá tư tưởng | | | propagation du choléra | | sự lan truyền bệnh dịch tả | | | propagation de la chaleur | | sự truyền nhiệt |
|
|
|
|