|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
propagable
propagable | ['prɔpə'gændə] | | tính từ | | | có thể truyền giống | | | có thể tuyên truyền, có thể truyền bá | | | (tôn giáo) có thể truyền giáo (tín ngưỡng..) |
/propagable/
tính từ có thể truyền giống có thể truyền, có thể truyền bá
|
|
|
|