|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pronostiquer
![](img/dict/02C013DD.png) | [pronostiquer] | ![](img/dict/47B803F7.png) | ngoại động từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | dự đoán | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronostiquer le temps | | dự đoán thời tiết | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Pronostiquer l'avenir | | dự đoán tương lai | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | báo hiệu | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Vent qui pronostique la pluie | | trận gió báo hiệu sẽ mưa | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | (y học) tiên lượng |
|
|
|
|