|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
pronostiquer
 | [pronostiquer] |  | ngoại động từ | | |  | dự đoán | | |  | Pronostiquer le temps | | | dự đoán thời tiết | | |  | Pronostiquer l'avenir | | | dự đoán tương lai | | |  | báo hiệu | | |  | Vent qui pronostique la pluie | | | trận gió báo hiệu sẽ mưa | | |  | (y học) tiên lượng |
|
|
|
|