Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promulgator




promulgator
['prɔməlgeitə]
danh từ
người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức
người truyền bá, người phổ biến (cái gì)


/promulgator/

danh từ
người công bố, người ban bố, người ban hành
người truyền bá


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.