|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promulgator
promulgator | ['prɔməlgeitə] |  | danh từ | |  | người công bố, người ban hành, người thông báo chính thức | |  | người truyền bá, người phổ biến (cái gì) |
/promulgator/
danh từ
người công bố, người ban bố, người ban hành
người truyền bá
|
|
|
|