Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
promissory note




danh từ
giấy hẹn trả tiền



promissory+note
['prɔmisəri,nout]
danh từ
giấy có ký tên hứa hẹn sẽ trả một số tiền được ghi rõ khi chủ nợ đòi hoặc vào một ngày được nói rõ; giấy hẹn trả tiền; giấy nợ


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.