promiscuity
promiscuity | [,prɔmi'skju:əti] |  | danh từ | |  | trạng thái pha tạp, trạng thái hỗn tạp, lẫn lộn; sự không phân biệt | |  | sự bừa bãi, tính cẩu thả, sự không được lựa chọn kỹ | |  | tính hay chung chạ bừa bãi; sự lang chạ | |  | sexual promiscuity | | sự chung chạ tình dục bừa bãi |
/promiscuity/
danh từ
trạng thái lộn xộn, trạng thái hỗn tạp, trạng thái lẫn lộn
tính hay chung chạ bừa bãi, tính hay ngủ bậy; tạp hôn
|
|