![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔminəns] |
| Cách viết khác: |
| prominency |
![](img/dict/02C013DD.png) | ['prɔminənsi] |
![](img/dict/46E762FB.png) | danh từ |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | tình trạng lồi lên; tình trạng nhô lên; chỗ lồi lên; chỗ nhô lên |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the prominences of the face |
| những chỗ lồi lên ở trên mặt |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự nổi bật; tình trạng nổi bật |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a young writer who has recently come to/into prominence |
| một nhà văn trẻ mới nổi bật lên trong thời gian gần đây |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | the newspapers are giving the affair considerable prominence |
| báo chí đang làm rùm beng về vụ đó |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | cái nổi bật, nhô lên (nhất là một bộ phận của phong cảnh hoặc một toà nhà) |
| ![](img/dict/9F47DE07.png) | a small prominence in the middle of the level plain |
| một quang cảnh nhỏ nổi bật lên ở giữa cánh đồng bằng phẳng |
| ![](img/dict/CB1FF077.png) | sự xuất chúng; sự lỗi lạc |