Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promettre


[promettre]
ngoại động từ
hứa, hẹn
Promettre un cadeau
hứa tặng quà
báo (trước)
Le temps promet la pluie
thời tiết báo sẽ mưa
bảo đảm, cam đoan
Je vous promets qu'il s'en repentira
tôi bảo đảm với anh nó sẽ hối hận về việc đó
Il m'a promis le secret
anh ta hứa giữ bí mật với tôi
promettre la lune; promettre monts et mervelles
hứa hươu hứa vượn
nội động từ
hứa hẹn
Vigne qui promet beaucoup
ruộng nho hứa hẹn nhiều



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.