Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
promener


[promener]
ngoại động từ
dắt đi dạo, dắt đi chơi
Promener un enfant
dắt con đi chơi
Promener son chien
dắt chó đi dạo
đưa đi đưa lại
Promener ses regards
đưa mắt nhìn quanh
đem theo
Promener partout son ennui
đem theo nỗi u sầu đi khắp nơi
allez vous promener !
cút đi! xéo!
envoyer tout promener
từ bỏ hoàn toàn
tự động từ
đi dạo, dạo chơi
Je promène dans le parc
tôi dạo chơi trong công viên



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.