Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
prolongation


[prolongation]
danh từ giống cái
sự kéo dài thêm
Prolongation de congé
sự kéo dài thêm phép nghỉ
La prolongation d'un contrat
sự kéo dài thêm một hợp đồng
thời gian gia hạn
(thể dục thể thao) thời gian đấu thêm, hiệp phụ (khi trận đấu không phân thắng bại sau thời gian quy định)
Jouer les prolongations
đấu thêm hiệp phụ
phản nghĩa Diminution; cessation. Raccourcissement



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.