Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
projeter


[projeter]
ngoại động từ
phóng ra, bắn ra, phun ra
Projeter de l'eau
phun nước ra
chiếu
Projeter son ombre sur le mur
chiếu bóng mình trên tường
Projeter un fim
chiếu phim
Projeter une figure sur un plan
(toán học) chiếu một hình lên một mặt phẳng
dự kiến, dự định, trù định
Projeter un voyage
dự định đi du lịch
làm bản thiết kế, làm đồ án (một công trình, một cỗ máy)
(tâm lý học) ngoại xuất (một tình cảm...)
projeter un sentiment sur quelqu'un
gán cho ai một tình cảm giống mình



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.