|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
projet
 | [projet] |  | danh từ giống đực | | |  | dự kiến, dự định | | |  | Projets de vacances | | | dự kiến vụ nghỉ | | |  | Nourrir un projet | | | nuôi một dự định | | |  | dự án, dự thảo | | |  | Réaliser un projet | | | thực hiện một dự án | | |  | Présenter un projet | | | giới thiệu một dự án | | |  | Projet de loi | | | dự án luật | | |  | bản thiết kế, đồ án | | |  | Projet technique | | | thiết kế kỹ thuật |
|
|
|
|