Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
progresser


[progresser]
nội động từ
tiến lên
Les troupes progressent
quân tiến lên
tiến bộ
L'humanité progresse sans cesse
loài người tiến bộ không ngừng
tiến triển, lan truyền, lan ra
Le mal progresse
đau lan ra



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.