programme
programme | ['prougræm] | | Cách viết khác: | | program | | ['prougræm] | | danh từ | | | chương trình (của máy tính) | | | chương trình (truyền thanh, truyền hình..) | | | chương trình, cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái) | | | a political programme | | một cương lĩnh chính trị | | | chương trình (thông báo loạt các tiết mục, các hoạt động..); tờ danh sách diễn viên | | ngoại động từ | | | đặt chương trình, lập chương trình | | | programme a music festival | | lập chương trình một cuộc liên hoan âm nhạc | | | lập trình (trên máy tính) |
/programme/
danh từ chương trình (công tác, biểu diễn văn nghệ...) cương lĩnh (của tổ chức, đảng phái)
ngoại động từ đặt chương trình, lập chương trình
|
|