prognosis
prognosis | [prɔg'nousi:z] | | danh từ, số nhiều prognoses | | | (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng bệnh | | | make one's prognosis | | chẩn đoán bệnh (của ai) | | | sự dự đoán (sự phát triển của cái gì) |
dự báo, tiên đoán
/prognosis/
danh từ, số nhiều prognoses /prɔg'nousi:z/ (y học) dự đoán (về sự tiến triển của bệnh), tiên lượng
|
|