|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profiter
| [profiter] | | nội động từ | | | lợi dụng | | | Profiter du temps de repos | | lợi dụng thời gian nghỉ ngơi | | | Profiter de la situation | | lợi dụng tình hình | | | Profiter d'une occasion | | lợi dụng cơ hội | | | kiếm lời | | | Il ne cherche qu'à profiter | | nó chỉ tìm cách kiếm lời | | | sinh lời | | | Faire profiter son argrent | | làm cho tiền sinh lời | | | có ích, có lợi | | | Les conseils qu'on lui a donnés lui ont bien profité | | những lời người ta khuyên nó đã rất có ích đối với nó | | | tiến bộ, hơn lên | | | Profiter en sagesse | | khôn ngoan hơn lên | | | chóng lớn | | | Enfant qui a profité | | đứa trẻ chóng lớn | | | la ruine des uns profite aux autres | | | giậu đổ bìm leo |
|
|
|
|