Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
profile





profile
['proufail]
danh từ
nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
hình bóng (của cái gì)
the profile of the tower against the sky
hình bóng ngọn tháp in trên nền trời
tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..)
in profile
nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên
ngoại động từ
về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng
in hình bóng (của cái gì)
the huge trees were profiled against the night sky
những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm
viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì)



prôfin

/profile/

danh từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng
sơ lược tiểu sử

ngoại động từ (từ Mỹ,nghĩa Mỹ)
về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng

Related search result for "profile"

Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.