 | ['proufail] |
 | danh từ |
|  | nét mặt nhìn nghiêng; mặt nghiêng |
|  | hình bóng (của cái gì) |
|  | the profile of the tower against the sky |
| hình bóng ngọn tháp in trên nền trời |
|  | tiểu sử sơ lược; mô tả sơ lược (trong một bài báo..) |
|  | in profile |
|  | nhìn nghiêng, (nhìn) từ một bên |
 | ngoại động từ |
|  | về mặt nghiêng, trình bày mặt nghiêng, chụp mặt nghiêng |
|  | in hình bóng (của cái gì) |
|  | the huge trees were profiled against the night sky |
| những cây cao lớn in hình bóng lên bầu trời đêm |
|  | viết sơ lược tiểu sử; mô tả sơ lược (cái gì) |