Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
professionnel


[professionnel]
tính từ
(thuộc) nghề nghiệp
Déformation professionnelle
sự méo mó nghề nghiệp
Orientation professionnelle
sự hướng nghiệp
Cours professionnel
lớp dạy nghề
Secret professionnel
bí mật nghề nghiệp
chuyên nghiệp, nhà nghề
Sportif professionnel
vận động viên chuyên nghiệp
écrivain professionnel
nhà văn chuyên nghiệp
danh từ giống đực
người chuyên nghiệp
(thể dục thể thao) vận động viên chuyên nghiệp
Passer professionnel
chuyển sang chuyên nghiệp, chuyên nghiệp hoá



Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.