Chuyển bộ gõ


Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profession


[profession]
danh từ giống cái
nghề, nghề nghiệp
Profession d'avocat
nghề luật sư
Quelle est votre profession ?
anh làm nghề gì?
lời tuyên bố
Faire profession d'athéisme
tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần
(tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y
de profession
chuyên nghiệp, nhà nghề
profession de foi
sự tuyên bố công khai tín ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình


Học từ vựng | Vndic trên web của bạn
© Copyright 2006-2025 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.