|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profession
| [profession] | | danh từ giống cái | | | nghề, nghề nghiệp | | | Profession d'avocat | | nghề luật sư | | | Quelle est votre profession ? | | anh làm nghề gì? | | | lời tuyên bố | | | Faire profession d'athéisme | | tuyên bố là theo chủ nghĩa vô thần | | | (tôn giáo) sự phát thệ, sự quy y | | | de profession | | | chuyên nghiệp, nhà nghề | | | profession de foi | | | sự tuyên bố công khai tín ngưỡng của mình; sự tuyên bố nguyên tắc quan điểm của mình |
|
|
|
|