|
Từ điển Pháp Việt (French Vietnamese Dictionary)
profane
![](img/dict/02C013DD.png) | [profane] | ![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | ngoại đạo, phàm tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Le monde profane | | giới ngoại đạo | | ![](img/dict/72B02D27.png) | expliquez-moi, je suis profane en la matière | | (nghĩa bóng) giảng cho tôi với, về vấn đề đó tôi là người phàm tục | | ![](img/dict/809C2811.png) | auteur profane | | ![](img/dict/633CF640.png) | tác giả không có tác phẩm tôn giáo | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | kẻ ngoại đạo, kẻ phàm tục (đối với người theo đạo; đối với người thiện nghệ) | ![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực | | ![](img/dict/D0A549BC.png) | cái ngoại đạo, cái phàm tục | | ![](img/dict/72B02D27.png) | Mêler le profane au sacré | | lẫn lộn cái phàm tục với cái thiêng liêng |
|
|
|
|