 | [production] |
 | danh từ giống cái |
| |  | sự sản xuất; sản phẩm; sản lượng |
| |  | Coopérative de production |
| | hợp tác xã sản xuất |
| |  | Moyens de production |
| | phương tiện sản xuất |
| |  | Directeur de la production |
| | giám đốc sản xuất |
| |  | Mode de production |
| | phương thức sản xuất |
| |  | Rapports de production |
| | quan hệ sản xuất |
| |  | Productions du sol |
| | sản phẩm của đất |
| |  | Production industrielle |
| | sản phẩm công nghiệp |
| |  | Production annuelle d'acier |
| | sản lượng thép hàng năm |
| |  | Les productions d'un poète |
| | những sản phẩm của một nhà thơ |
| |  | Production intérieure brut |
| | tổng sản phẩm quốc nội |
 | Phản nghĩa Destruction, consommation, distribution |
| |  | sự sản sinh, sự hình thành |
| |  | Production de gaz carbonique au cours d'une réaction |
| | sự hình thành khí cabonic trong qúa trình một phản ứng |
| |  | sự xuất trình |
| |  | Production d'un acte de naissance |
| | sự xuất trình một giấy khai sinh |
| |  | (điện ảnh) hãng sản xuất phim; phim |
| |  | Production coûteuse |
| | phim dựng đắt tiền |