 | [producteur] |
 | tính từ |
| |  | sản xuất |
| |  | Force productrice |
| | lực lượng sản xuất |
| |  | Société productrice |
| | hội sản xuất phim (điện ảnh) |
| |  | Les pays producteurs de pétrole |
| | những nước sản xuất dầu mỏ |
 | danh từ giống đực |
| |  | người sản xuất |
| |  | Directement du producteur au consommateur |
| | trực tiếp từ người sản xuất đến người tiêu dùng |
 | Phản nghĩa Destructeur. Consommateur, intermédiaire |
| |  | (điện ảnh) nhà sản xuất phim |