|
Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
producibility
producibility | [prə,dju:si'biliti] | | danh từ | | | khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được | | | khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được |
/producibility/
danh từ khả năng sản xuất được, khả năng chế tạo được khả năng sinh sản được, khả năng sinh lợi được
|
|
|
|