|  producer 
 
 
 
 
  producer |  | [prə'dju:sə] |  |  | danh từ |  |  |  | người (công ty, nước..) sản xuất (hàng hoá..) |  |  |  | người xuất bản (sách); nhà sản xuất (phim, kịch) |  |  |  | chủ nhiệm phim, kịch; chủ nhiệm (chương trình TV, radio..) |  |  |  | đạo diễn (phim, kịch..); đạo diễn một cuộc trình diễn ôpêra |  |  |  | (kỹ thuật) máy sinh, máy phát | 
 
 
  /producer/ 
 
  danh từ 
  người sản xuất 
  người xuất bản (sách) 
  chủ nhiệm (phim, kịch) 
  (kỹ thuật) máy sinh, máy phát 
 
 |  |