prodigious
prodigious | [prə'didʒəs] |  | tính từ | |  | phi thường, kỳ lạ; to lớn, đồ sộ | |  | a prodigious sum of money | | một món tiền rất lớn | |  | a prodigious achievement | | một thành tựu phi thường |
/prodigious/
tính từ
phi thường, kỳ lạ; to lớn, lớn lao a prodigious sum of money một món tiền lớn
|
|