prodigality
prodigality | [,prɔdi'gæləti] | | danh từ | | | sự hoang phí, sự ngông cuồng | | | tính rộng rãi; tính hào phóng | | | the prodigality of the sea | | sự hào phóng của biển (tức là cho nhiều cá) |
/prodigality/
danh từ tính hoang toàng; sự hoang phí tính rộng rãi; tính hào phóng
|
|