procure
procure | [prə'kjuə] | | ngoại động từ | | | kiếm, thu được, mua được (vật gì) | | | to procure employment | | kiếm việc làm | | | tìm (đàn bà, con gái) để cho làm đĩ | | | (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...) | | nội động từ | | | dắt gái, làm ma cô |
/procure/
ngoại động từ kiếm, thu được, mua được (vật gì) to procure employment kiếm việc làm tìm (đàn bà con gái) để cho làm đĩ (từ cổ,nghĩa cổ) đem lại, đem đến (một kết quả...)
nội động từ làm ma cô, làm nghề dắt gái, trùm gái điếm
|
|