Chuyển bộ gõ


Từ điển Anh Việt - English Vietnamese Dictionary
procumbent




procumbent
[prou'kʌmbənt]
tính từ
nằm úp mặt, phủ phục (người)
bò (cây)


/procumbent/

tính từ
nằm úp mặt, phủ phục (người)
bò (cây)


Giới thiệu VNDIC.net | Plugin từ diển cho Firefox | Từ điển cho Toolbar IE | Tra cứu nhanh cho IE | Vndic bookmarklet | Học từ vựng | Vndic trên web của bạn

© Copyright 2006-2024 VNDIC.NET & VDICT.CO all rights reserved.