![](img/dict/02C013DD.png) | [proche] |
![](img/dict/47B803F7.png) | tính từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Proche voisin |
| hàng xóm gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | L'heure est proche |
| gần đến giờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Proche parent |
| người có họ gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Dans un avenir proche |
| trong một tương lai gần đây |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | gần gũi; thân thiết |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être proche de la nature |
| gần gũi với thiên nhiên |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Nous sommes devenus très proches |
| chúng tôi đã trở nên rất thân thiết với nhau |
![](img/dict/47B803F7.png) | giới từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) (ở) gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Les maisons qui sont proche l'église |
| những nhà gần nhà thờ |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | La villa est proche de la mer |
| ngôi làng ở gần biển |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Être proche de mourir |
| gần chết; sắp chết |
![](img/dict/47B803F7.png) | phó từ |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (từ cũ, nghĩa cũ) gần |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Il demeure ici proche |
| nó ở gần đây |
| ![](img/dict/809C2811.png) | de proche en proche |
| ![](img/dict/633CF640.png) | lần lần |
![](img/dict/47B803F7.png) | danh từ giống đực |
| ![](img/dict/D0A549BC.png) | (số nhiều) bà con thân thuộc |
| ![](img/dict/72B02D27.png) | Aimé de ses proches |
| được bà con thân thuộc yêu mến |