proboscidean
proboscidean | [,prəbɔ'sidiən] | | Cách viết khác: | | proboscidian | | [,prəbɔ'sidiən] | | tính từ | | | (động vật học) có vòi | | | (thuộc) vòi; giống vòi | | danh từ | | | (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi |
/proboscidean/
tính từ (động vật học) có vòi (thuộc) vòi; giống vòi
danh từ (động vật học) thú có vòi, thú thuộc bộ voi
|
|